Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_2020

 Việt Nam

Huấn luyện viên trưởng: Park Hang-seo

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMBùi Tấn Trường19 tháng 2, 1986 (36 tuổi)140 Hà Nội
22HVĐỗ Duy Mạnh (đội phó)29 tháng 12, 1996 (25 tuổi)351 Hà Nội
32HVQuế Ngọc Hải (đội trưởng)15 tháng 5, 1993 (28 tuổi)564 Viettel
42HVBùi Tiến Dũng2 tháng 10, 1995 (26 tuổi)330 Viettel
52HVPhạm Xuân Mạnh9 tháng 2, 1996 (26 tuổi)10 Sông Lam Nghệ An
63TVLương Xuân Trường (đội phó)28 tháng 4, 1995 (26 tuổi)361 Hoàng Anh Gia Lai
72HVNguyễn Phong Hồng Duy13 tháng 6, 1996 (25 tuổi)200 Hoàng Anh Gia Lai
83TVTrần Minh Vương28 tháng 3, 1995 (26 tuổi)51 Hoàng Anh Gia Lai
94Nguyễn Văn Toàn12 tháng 4, 1996 (25 tuổi)364 Hoàng Anh Gia Lai
104Nguyễn Công Phượng21 tháng 1, 1995 (27 tuổi)429 Hoàng Anh Gia Lai
113TVNguyễn Tuấn Anh16 tháng 5, 1995 (26 tuổi)191 Hoàng Anh Gia Lai
122HVNguyễn Thanh Bình2 tháng 11, 2000 (21 tuổi)20 Viettel
132HVHồ Tấn Tài6 tháng 11, 1997 (24 tuổi)31 Topenland Bình Định
143TVNguyễn Hoàng Đức11 tháng 1, 1998 (24 tuổi)100 Viettel
153TVPhạm Đức Huy (đội phó)20 tháng 1, 1995 (27 tuổi)152 Hà Nội
162HVNguyễn Thành Chung8 tháng 9, 1997 (24 tuổi)60 Hà Nội
172HVVũ Văn Thanh14 tháng 4, 1996 (25 tuổi)243 Hoàng Anh Gia Lai
184Hà Đức Chinh22 tháng 9, 1997 (24 tuổi)100 Topenland Bình Định
193TVNguyễn Quang Hải12 tháng 4, 1997 (24 tuổi)328 Hà Nội
203TVPhan Văn Đức11 tháng 4, 1996 (25 tuổi)232 Sông Lam Nghệ An
212HVTrần Đình Trọng25 tháng 4, 1997 (24 tuổi)100 Hà Nội
224Nguyễn Tiến Linh20 tháng 10, 1997 (24 tuổi)219 Becamex Bình Dương
231TMTrần Nguyên Mạnh20 tháng 12, 1991 (30 tuổi)240 Viettel
242HVBùi Hoàng Việt Anh1 tháng 1, 1999 (23 tuổi)00 Hà Nội
251TMNguyễn Văn Hoàng17 tháng 2, 1995 (27 tuổi)10 Sông Lam Nghệ An
262HVĐỗ Thanh Thịnh18 tháng 8, 1998 (23 tuổi)00 Topenland Bình Định
273TVLê Văn Xuân27 tháng 2, 1999 (23 tuổi)00 Hà Nội
283TVLý Công Hoàng Anh1 tháng 9, 1999 (22 tuổi)00 Topenland Bình Định
294Trần Văn Đạt26 tháng 12, 2000 (21 tuổi)00 Hà Nội
301TMQuan Văn Chuẩn7 tháng 1, 2001 (21 tuổi)00 Hà Nội

 Malaysia

Huấn luyện viên trưởng: Tan Cheng Hoe

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
211TMKhairul Fahmi7 tháng 1, 1989 (33 tuổi)580 Sabah
11TMKhairulazhan Khalid7 tháng 11, 1989 (32 tuổi)140 Selangor
231TMKalamullah Al-Hafiz30 tháng 7, 1995 (26 tuổi)00 Petaling Jaya City

72HVAidil Zafuan (Đội trưởng)3 tháng 8, 1987 (34 tuổi)943 Johor Darul Ta'zim
32HVShahrul Saad8 tháng 7, 1993 (28 tuổi)414 Johor Darul Ta'zim
42HVSyahmi Safari5 tháng 2, 1998 (24 tuổi)201 Selangor
162HVRizal Ghazali1 tháng 10, 1992 (29 tuổi)160 Sabah
52HVJunior Eldstål16 tháng 9, 1991 (30 tuổi)110 Chonburi
62HVDominic Tan12 tháng 3, 1997 (24 tuổi)40 Sabah
22HVDion Cools4 tháng 6, 1996 (25 tuổi)30 FC Midtjylland
122HVAriff Farhan Isa14 tháng 7, 1996 (25 tuổi)20 Kedah Darul Aman
172HVArif Fadzilah20 tháng 4, 1996 (25 tuổi)10 Terengganu
222HVQuentin Cheng20 tháng 11, 1999 (22 tuổi)10 Selangor

83TVBaddrol Bakhtiar1 tháng 2, 1988 (34 tuổi)606 Sabah
113TVSafawi Rasid5 tháng 3, 1997 (24 tuổi)3212 Johor Darul Ta'zim
193TVAkhyar Rashid1 tháng 5, 1999 (22 tuổi)275 Johor Darul Ta'zim
133TVArif Aiman Hanapi4 tháng 5, 2002 (19 tuổi)40 Johor Darul Ta'zim
143TVMukhairi Ajmal7 tháng 11, 2001 (20 tuổi)30 Selangor
153TVKogileswaran Raj21 tháng 9, 1998 (23 tuổi)31 Petaling Jaya City

204Syafiq Ahmad28 tháng 6, 1995 (26 tuổi)258 Johor Darul Ta'zim
104Shahrel Fikri17 tháng 10, 1994 (27 tuổi)155 Selangor
94Guilherme de Paula9 tháng 11, 1986 (35 tuổi)61 Johor Darul Ta'zim
184Luqman Hakim Shamsudin5 tháng 3, 2002 (19 tuổi)60 Kortrijk
244Faisal Halim7 tháng 1, 1998 (24 tuổi)30 Terengganu

 Indonesia

Huấn luyện viên trưởng: Shin Tae-yong

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMMuhammad Riyandi3 tháng 1, 2000 (22 tuổi)50 Barito Putera
231TMNadeo Argawinata9 tháng 3, 1997 (24 tuổi)30 Bali United
261TMSyahrul Fadil26 tháng 11, 1995 (26 tuổi)00 Persikabo 1973
211TMErnando Ari27 tháng 2, 2002 (20 tuổi)00 Persebaya Surabaya
162HVFachrudin Aryanto19 tháng 2, 1989 (33 tuổi)372 Madura United
52HVVictor Igbonefo10 tháng 10, 1985 (36 tuổi)130 Persib Bandung
142HVAsnawi Mangkualam (Đội phó)4 tháng 10, 1999 (22 tuổi)90 Ansan Greeners
112HVPratama Arhan21 tháng 12, 2001 (20 tuổi)80 PSIS Semarang
132HVRachmat Irianto3 tháng 9, 1999 (22 tuổi)70 Persebaya Surabaya
232HVRizky Ridho21 tháng 11, 2001 (20 tuổi)40 Persebaya Surabaya
42HVRyuji Utomo1 tháng 7, 1995 (26 tuổi)20 Persija Jakarta
22HVMarckho Meraudje4 tháng 12, 1995 (26 tuổi)10 Borneo
32HVEdo Febriansyah25 tháng 7, 1997 (24 tuổi)10 Persita Tangerang
242HVAlfeandra Dewangga28 tháng 6, 2001 (20 tuổi)10 PSIS Semarang
302HVElkan Baggott23 tháng 10, 2002 (19 tuổi)10 Ipswich Town
282HVRizky Febrianto22 tháng 2, 1997 (25 tuổi)00 Arema
63TVEvan Dimas (Đội trưởng)13 tháng 3, 1995 (26 tuổi)347 Bhayangkara
73TVKadek Agung25 tháng 6, 1998 (23 tuổi)81 Bali United
83TVWitan Sulaeman8 tháng 10, 2001 (20 tuổi)72 Lechia Gdańsk
173TVSyahrian Abimanyu25 tháng 4, 1999 (22 tuổi)60 Johor Darul Ta'zim
153TVRicky Kambuaya5 tháng 5, 1996 (25 tuổi)42 Persebaya Surabaya
203TVRamai Rumakiek19 tháng 4, 2002 (19 tuổi)31 Persipura Jayapura
253TVYabes Roni6 tháng 2, 1995 (27 tuổi)30 Bali United
293TVAhmad Agung9 tháng 3, 1996 (25 tuổi)10 Persik Kediri
184Irfan Jaya1 tháng 5, 1996 (25 tuổi)93 PSS Sleman
274Dedik Setiawan27 tháng 6, 1994 (27 tuổi)90 Arema
104Egy Maulana7 tháng 7, 2000 (21 tuổi)81 Senica
94Kushedya Yudo6 tháng 7, 1993 (28 tuổi)70 Arema
224Ezra Walian22 tháng 10, 1997 (24 tuổi)31 Persib Bandung
194Hanis Saghara8 tháng 9, 1999 (22 tuổi)00 Persikabo 1973

 Campuchia

Huấn luyện viên trưởng: Ryu Hirose

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMKeo Soksela1 tháng 8, 1997 (24 tuổi)150 Visakha
211TMVireak Dara30 tháng 10, 2003 (18 tuổi)00 Prey Veng
221TMHul Kimhuy7 tháng 4, 2000 (21 tuổi)20 Boeung Ket
22HVKen Chansopheak15 tháng 6, 1998 (23 tuổi)100 Visakha
32HVSath Rosib7 tháng 7, 1997 (24 tuổi)222 Boeung Ket
42HVSareth Krya4 tháng 3, 1995 (27 tuổi)180 Preah Khan Reach Svay Rieng
52HVSoeuy Visal (Đội trưởng)19 tháng 8, 1995 (26 tuổi)614 Preah Khan Reach Svay Rieng
62HVTes Sambath20 tháng 10, 2000 (21 tuổi)60 Visakha
152HVYue Safy8 tháng 11, 2000 (21 tuổi)40 Phnom Penh Crown
192HVCheng Meng27 tháng 2, 1998 (24 tuổi)250 Visakha
2HVSor Rotana9 tháng 10, 2002 (19 tuổi)30 Prey Veng
2HVSoeuth Nava13 tháng 2, 2001 (21 tuổi)00 Boeung Ket
2HVChan Sarapich5 tháng 4, 2002 (19 tuổi)00 Prey Veng
83TVOrn Chanpolin15 tháng 3, 1998 (23 tuổi)200 Phnom Penh Crown
103TVKouch Sokumpheak (Đội phó)15 tháng 2, 1987 (35 tuổi)647 Nagaworld
123TVSos Suhana4 tháng 4, 1992 (29 tuổi)623 Nagaworld
133TVMin Ratanak30 tháng 7, 2002 (19 tuổi)20 Preah Khan Reach Svay Rieng
163TVChrerng Polroth4 tháng 7, 1997 (24 tuổi)252 Visakha
173TVLim Pisoth29 tháng 8, 2001 (20 tuổi)60 Phnom Penh Crown
183TVBrak Thiva5 tháng 12, 1998 (23 tuổi)70 Phnom Penh Crown
243TVChoun Chanchav5 tháng 5, 1999 (22 tuổi)00 Phnom Penh Crown
3TVEan Pisey11 tháng 3, 2002 (19 tuổi)00 Preah Khan Reach Svay Rieng
3TVSin Sovannmakara6 tháng 12, 2004 (17 tuổi)00 Prey Veng
74Prak Mony Udom24 tháng 8, 1994 (27 tuổi)5710 Preah Khan Reach Svay Rieng
94Sieng Chanthea9 tháng 9, 2002 (19 tuổi)141 Boeung Ket
114Chan Vathanaka23 tháng 1, 1994 (28 tuổi)4717 Boeung Ket
144Keo Sokpheng3 tháng 3, 1992 (30 tuổi)5212 Visakha
204Nhean Sosidan11 tháng 10, 2002 (19 tuổi)20 Tiffy Army
4Leng Nora19 tháng 9, 2004 (17 tuổi)10 Prey Veng
4Sa Ty4 tháng 4, 2001 (20 tuổi)00 Electricite du Cambodge

 Lào

Huấn luyện viên trưởng: V. Selvaraj

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMSolasak Thilavong3 tháng 11, 2003 (18 tuổi)00 Young Elephants
121TMKeo-Oudone Souvannasangso19 tháng 6, 2000 (21 tuổi)00 Army
141TMSeeamphone Sengsavang3 tháng 3, 2001 (21 tuổi)00 Young Elephants
301TMXaysavath Souvanhansok3 tháng 9, 1999 (22 tuổi)40 Young Elephants
22HVPhotthavong Sangvilay16 tháng 10, 2004 (17 tuổi)00 Ezra
32HVAnantaza Siphongphan9 tháng 11, 2004 (17 tuổi)00 Ezra
42HVKaharn Phetsivilay9 tháng 9, 1999 (22 tuổi)90 Young Elephants
62HVXeedee Pomsavanh00 Army
152HVThipphachanth Inthavong19 tháng 8, 1996 (25 tuổi)40 Chanthabouly
192HVNalongsit Chanhthalangsy00 Viengchanh
202HVSengdaovy Hanthavong4 tháng 10, 1998 (23 tuổi)30 Viengchanh
232HVChitpasong Latthachack3 tháng 5, 1999 (22 tuổi)00 Young Elephants
242HVAphixay Thanakhanty15 tháng 7, 1998 (23 tuổi)50 Young Elephants
252HVLoungeleuang Keophouvong00 Young Elephants
53TVPhathana Phommathep27 tháng 2, 1999 (23 tuổi)101 Ezra
83TVMitsada Saytaifah4 tháng 11, 1990 (31 tuổi)210 Satun United
93TVKydavone Souvanny22 tháng 12, 1999 (22 tuổi)20 Young Elephants
103TVPhoutthasay Khochalern29 tháng 12, 1995 (26 tuổi)360 Samut Prakan City
113TVManolom Phetphakdy28 tháng 12, 1991 (30 tuổi)40 Young Elephants
163TVPhoutthalak Thongsanith00 Ezra
173TVBounphachan Bounkong29 tháng 11, 2000 (21 tuổi)121 Young Elephants
263TVVongphachanh Phoutthavong26 tháng 4, 2003 (18 tuổi)00 Twenty Six United
283TVSisawad Dalavong11 tháng 8, 1996 (25 tuổi)60 Army
293TVChanthavixay Khounthoumphone00 Savannakhet
74Soukaphone Vongchiengkham9 tháng 3, 1992 (29 tuổi)4914 Udon Thani
134Somxay Keohanam27 tháng 7, 1998 (23 tuổi)151 Young Elephants
184Vannasone Douangmaity15 tháng 3, 1997 (24 tuổi)41 Young Elephants
214Billy Ketkeophomphone24 tháng 3, 1990 (31 tuổi)00 Dunkerque
224Chony Wenpaserth27 tháng 11, 2002 (19 tuổi)00 Ezra
274Visith Bounpaserth00 Salavan Province